Từ điển Thiều Chửu
獨 - độc
① Con Ðộc, giống con vượn mà to. ||② Một, già không có con cháu gọi là độc. Phàm cái gì lẻ loi có một đều gọi là độc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
獨 - độc
Một mình — Riêng biệt ra, không lẫn lộn với cái khác — Tên một loài vượn cực lớn.


孤獨 - cô độc || 獨音 - độc âm || 獨飲 - độc ẩm || 獨步 - độc bộ || 獨佔 - độc chiếm || 獨酌 - độc chước || 獨脚 - độc cước || 獨丁 - độc đinh || 獨斷 - độc đoán || 獨行 - độc hành || 獨立 - độc lập || 獨木舟 - độc mộc châu || 獨一 - độc nhất || 獨夫 - độc phu || 獨權 - độc quyền || 獨裁 - độc tài || 獨奏 - độc tấu || 獨身 - độc thân || 獨坐 - độc toạ || 獨尊 - độc tôn || 單獨 - đơn độc || 閒獨 - nhàn độc || 惸獨 - quỳnh độc || 小獨樂賦 - tiểu độc lạc phú ||